Có 2 kết quả:

痛击 tòng jī ㄊㄨㄥˋ ㄐㄧ痛擊 tòng jī ㄊㄨㄥˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to deliver a punishing attack
(2) to deal a heavy blow

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to deliver a punishing attack
(2) to deal a heavy blow

Bình luận 0